![]() |
Khung máy được thiết kế theo hình chữ A, với các thanh thép chữ H dày 4 inch và các mỗi hàn không đinh vít, mang lại khung máy cực kỳ chắc chắn cho loại thiết bị không có hệ thống giảm rung này.
Khung máy có chức năng hấp thụ toàn bộ lực vắt và truyền xuống bệ máy, nhờ thiết kế và tính toán trọng lực tối ưu mà thiết bị có độ bền cao và là dòng máy có lực vắt cao hàng đầu trong các dòng hardmount hiện nay. |
|
![]() |
Bi máy được tính toán, dự ứng tỉ mỉ và được lắp đặt chinh xác loại bi chất lượng tốt, đem đến sự vận hành ổn định cho thiết bị.
Trục và lồng máy được đặt 2 phớt, loại 3 lips tăng cường 6 lần khả năng chốn rò rỉ nước và hóa chất. Hệ thống truyền động ổn trục bi và phớt được bảo hành 2 năm, mang lại sự yên tâm tuyệt đối cho người sử dụng. |
|
![]() |
.. | Hoạt động bằng motor công nghiệp và dây V-belt !
Không những thiết bị tiết kiệm tối đa công bảo dưỡng thiết bị, mà còn giúp thiết bị đạt được vận tốc vắt cao. Sự kết hợp giữa dây V-belt, bộ khung máy hàn “Gamma A-frame” giúp giảm nguy cơ gây ô nhiễm tiếng ồn khi thiết bị hoạt động và làm việc – với độ ồn nhỏ hơn 65dB |
![]() |
Sản phầm được chế tạo hoàn toàn tại Mỹ bằng những loại máy móc hiện đại nhất, theo các tiêu chuẩn khắt khe nhất với những công nhân Mỹ cẩn thận nhất.
Thiết bị mang lại sự yên tâm hoàn toàn cho người sử dụng với 1 năm bảo hành với toàn bộ máy trong đó bi, phớt được bảo hành tới 2 năm. -End- |
Model | HC-60 (Economic) | HC-80 (Economic) |
Hệ thống điều khiển | Galaxy 200, 400, 600 | Galaxy 200, 400 ,600 |
Xuất xứ | Huebsch | Huebsch |
Sản xuất | Made in USA | Made in USA |
Cấu tạo | Hardmount | Hardmount |
Đặc điểm bộ tạo nhiệt | Dùng hơi/điện | Dùng hơi/điện |
Trọng lượng mỗi mẻ ( kg) | 27 | 36 |
Kích thước lồng giặt (đ.kính x dài) mm | Φ 762 x 559 | Φ 914 x 559 |
Đường kính lỗ cửa (mm) | 470 | 413 |
Tốc độ giặt/xả (vòng/phút) | 26/77 | 22/70 |
Tốc độ vắt bình thường / cao (vòng/phút) | 307 / 574 | 280 / 524 |
Motor tốc độ | Biến tần | Biến tần |
Lực vắt (Gforce) | Max 140 | Max 140 |
Thời gian/ 1 mẻ giặt (phút) | 45 | 45 |
Công suất motơ ( kw) | 3.7 | 2.2 |
Công suất ống nhiệt điện (kw) | 13 | 19.6 |
Điện năng tiêu thụ (kw.h) | 0.5++ | 0.5++ |
Kích thước ống hơi (mm) | 12 | 12 |
Áp suất hơi (Mpa) | 0.4 – 0.6 | 0.4 – 0.6 |
Kích thước ống nước nóng/lạnh (mm) | 2 ống x 19 | 2 ống x 19 |
Lượng nước cần cho mỗi mẻ giặt (kg) | 400++ | 550++ |
Áp suất nước (Mpa) | 0.4 – 0.6 | 0.4 – 0.6 |
Áp suất khí nén trong đk làm việc (Mpa) | 0.4 – 0.6 | 0.4 – 0.6 |
Kích thước ( rộng x sâu x cao ) | 865 x 1081 x 1267 | 1054 x 1308 x 1426 |
Trọng lượng máy (kg) | 368 | 623 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.