![]() |
Khay lọc bụi tự động:
– Lưới lọc bụi tự làm sạch giúp việc loại bỏ các bụi vải nhỏ ra khỏi máy nhanh và hiệu quả hơn. – Giúp duy trì hiệu suất sấy của thiết bị luôn ở mức cao nhất. Ngoài ra duy trì độ an toàn chống cháy cho khu đặt máy. – Giảm thời gian vệ sinh thiết bị do cửa lọc tự động thu gom bụi về một ngăn. |
|
![]() |
Hệ thống điều khiển hiện đại:
– Dễ dàng thiết lập mức nhiệt độ sấy, thời gian sấy, thời gian làm nguội. – Hiển thị thời gian sấy còn lại trong lồng, giúp người sử dụng dễ dàng kiểm soát công việc của mình. – Chức năng chống rối và chống xoắn hiện đại ở cuối mỗi chu trình sấy, giúp bảo vệ quần áo hiệu quả hơn |
|
![]() |
.. | C.A.R.E – An toàn là trên hết:
– Hệ thống C.A.R.E – Combustion Auto Respone Equipped, hệ thống ” Tự động đáp ứng phòng cháy” độc đáo chỉ có trên các thiết bị của HUebsch. – Hệ thống này tự động nhận diện hiện tượng quá nhiệt trong lồng sấy, nếu mức nhiệt này cao hơn mức nhiệt cho phép trong lồng giặt, hệ thống tự động dẫn và hơi nước vào lồng máy để hạ nhiệt độ, đồng thời phát tín hiệu báo động cảnh báo người sử dụng. |
![]() |
Made in USA:
– Sản phầm được chế tạo hoàn toàn tại Mỹ bằng những loại máy móc hiện đại nhất, theo các tiêu chuẩn khắt khe nhất với những công nhân Mỹ cẩn thận nhất. – Thiết bị mang lại sự yên tâm hoàn toàn cho người sử dụng với 1 năm bảo hành với toàn bộ máy và hỗ trợ kỹ thuật suốt thời gian sử dụng.- |
Model | HT050 | HT055 | HT075 |
Xuất xứ | Huebsch | Huebsch | Huebsch |
Sản xuất | Made in USA | Made in USA | Made in USA |
Đặc điểm bộ tạo nhiệt | – Dùng hơi tạo nhiệt
– Dùng gas tạo nhiệt – Dùng điện tạo nhiệt |
– Dùng gas tạo nhiệt
– Dùng điện tạo nhiệt |
– Dùng hơi tạo nhiệt
– Dùng gas tạo nhiệt – Dùng điện tạo nhiệt |
Trọng lượng sấy mỗi mẻ ( kg) | 23 | 25 | 34 |
Kích thước lồng sấy (đ.kính x dài) mm | Φ 940 x 762 | Φ 838 x 889 | Φ 940 x 914 |
Đường kính lỗ cửa (mm) | 683 | 683 | 683 |
Tốc độ lồng quay (vòng/phút) | ~ 30 – 35 | ~ 30 – 35 | ~ 30 – 35 |
Công suất motơ ( kw) | 0.6 | 0.8 | 1 |
Công suất quạt hút ( kw) | 0.3 | 0.3 | 0.5 |
Thời gian/ 1 mẻ sấy (phút) | 30 – 40 | 30 – 40 | 30 – 40 |
Công suất năng lượng | |||
– Gas Model | 130,000 Btu/h | 112,000 Btu/h | 165,000 Btu/h |
– Steam Model | 5.1 BHP | // | 6.1 BHP |
– Electric Model | 30 Kw | 27 Kw | 30 Kw |
Kích thước ống hơi | ½” inch – Gas
¾” inch – Hơi |
½” inch – Gas | ½” inch – Gas
¾” inch – Hơi |
Áp suất hơi (Mpa) | 0.3 – 0.5 | 0.3 – 0.5 | 0.3 – 0.5 |
Kích thước ( rộng x sâu x cao ) | 1226 x 981 x 1946 | 1326 x 876 x 1695 | 1378 x 981 x 1946 |
Trọng lượng máy (kg) | 247 | 197 | 279 |
Option | – Reverse
– OPL Control – C.A.R.E – Stainless Steel |
– Reverse
– OPL Control – C.A.R.E – Stainless Steel |
– Reverse
– OPL Control – C.A.R.E – Stainless Steel |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.